Có 2 kết quả:

杯盘狼藉 bēi pán láng jí ㄅㄟ ㄆㄢˊ ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ杯盤狼藉 bēi pán láng jí ㄅㄟ ㄆㄢˊ ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cups and dishes in complete disorder (idiom); after a riotous drinking party

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cups and dishes in complete disorder (idiom); after a riotous drinking party

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0