Có 2 kết quả:
杯盘狼藉 bēi pán láng jí ㄅㄟ ㄆㄢˊ ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ • 杯盤狼藉 bēi pán láng jí ㄅㄟ ㄆㄢˊ ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ
bēi pán láng jí ㄅㄟ ㄆㄢˊ ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cups and dishes in complete disorder (idiom); after a riotous drinking party
Bình luận 0
bēi pán láng jí ㄅㄟ ㄆㄢˊ ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cups and dishes in complete disorder (idiom); after a riotous drinking party
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0